XSKT Bình Thuận | XSKT Cần Thơ | XSKT Hồ Chí Minh |
XSKT Đà Nẵng | XSMB |
Hải Phòng | |
---|---|
G7 | 13 66 12 41 |
G6 | 833 104 782 |
G5 | 7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
G4 | 1012 0223 4790 7278 |
G3 | 20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
G2 | 20415 23215 |
G1 | 59647 |
ĐB | 48177 |