XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 03-03-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
657888
|
G1 |
03715
|
G2 |
07953
|
G3 |
32315
72722
|
G4 |
43560
36451
18692
85385
36948
40519
73268
|
G5 |
9826
|
G6 |
2764
9901
0820
|
G7 |
033
|
G8 |
47
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 24-02-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
184108
|
G1 |
18251
|
G2 |
00127
|
G3 |
85912
96395
|
G4 |
30471
01305
46420
11109
14168
89590
74119
|
G5 |
3614
|
G6 |
3299
7921
9345
|
G7 |
541
|
G8 |
41
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 17-02-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
312488
|
G1 |
73382
|
G2 |
03035
|
G3 |
46984
61319
|
G4 |
69017
74187
34466
64251
23452
40719
94211
|
G5 |
0895
|
G6 |
3106
2699
4915
|
G7 |
625
|
G8 |
94
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 10-02-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
161141
|
G1 |
98123
|
G2 |
94124
|
G3 |
59098
88197
|
G4 |
05048
90066
56471
60788
85852
37457
90908
|
G5 |
9415
|
G6 |
0590
2802
0628
|
G7 |
203
|
G8 |
90
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 03-02-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
402639
|
G1 |
02771
|
G2 |
56973
|
G3 |
84656
91099
|
G4 |
71700
78380
59418
80658
24018
22300
11693
|
G5 |
5259
|
G6 |
9513
7451
8999
|
G7 |
135
|
G8 |
95
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 27-01-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
364775
|
G1 |
92543
|
G2 |
18017
|
G3 |
50441
99067
|
G4 |
67496
32000
88804
72284
82511
19428
34212
|
G5 |
0791
|
G6 |
1955
8467
9711
|
G7 |
792
|
G8 |
61
|
XSDT - XSKT Đồng Tháp ngày 20-01-2025
|
XS Đồng Tháp thứ hai
|
ĐB |
282995
|
G1 |
44093
|
G2 |
87555
|
G3 |
16106
62058
|
G4 |
44379
26707
58929
99226
51830
31151
19723
|
G5 |
6833
|
G6 |
5884
3983
9829
|
G7 |
269
|
G8 |
14
|