XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 06-03-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
041165
|
G1 |
10400
|
G2 |
86895
|
G3 |
68619
95389
|
G4 |
17174
55845
46736
65493
48322
04739
92242
|
G5 |
4803
|
G6 |
4989
5933
7968
|
G7 |
097
|
G8 |
64
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 27-02-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
317269
|
G1 |
28594
|
G2 |
91840
|
G3 |
71711
96350
|
G4 |
81497
43294
58674
83194
48756
51541
36248
|
G5 |
8007
|
G6 |
6484
7621
5865
|
G7 |
554
|
G8 |
21
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 20-02-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
905951
|
G1 |
40642
|
G2 |
38858
|
G3 |
69107
85233
|
G4 |
22323
60505
64756
87186
49650
66263
62887
|
G5 |
0688
|
G6 |
2477
4219
2314
|
G7 |
149
|
G8 |
66
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 13-02-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
592345
|
G1 |
76955
|
G2 |
30546
|
G3 |
44521
19170
|
G4 |
40371
00305
76625
26311
08539
01395
83913
|
G5 |
8699
|
G6 |
2573
9545
7165
|
G7 |
014
|
G8 |
71
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 06-02-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
926731
|
G1 |
90400
|
G2 |
06702
|
G3 |
48778
07648
|
G4 |
83690
92115
67667
11594
77844
20510
22332
|
G5 |
4195
|
G6 |
0420
2614
7633
|
G7 |
978
|
G8 |
54
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 30-01-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
406289
|
G1 |
90447
|
G2 |
73678
|
G3 |
88117
11742
|
G4 |
70005
43309
42780
37107
67436
60234
88565
|
G5 |
4744
|
G6 |
8218
2457
9000
|
G7 |
244
|
G8 |
99
|
XSBTH - XSKT Bình Thuận ngày 23-01-2025
|
XS Bình Thuận thứ năm
|
ĐB |
352467
|
G1 |
50315
|
G2 |
62417
|
G3 |
54424
73052
|
G4 |
60306
12768
68629
23788
08167
45868
08276
|
G5 |
0964
|
G6 |
5121
1270
2117
|
G7 |
396
|
G8 |
03
|