XSQB - XSKT Quảng Bình ngày 24-04-2025
|
XS Quảng Bình thứ năm
|
ĐB |
389615
|
G1 |
90838
|
G2 |
36876
|
G3 |
56420
31106
|
G4 |
13285
53981
69888
86725
52926
05913
48071
|
G5 |
9810
|
G6 |
4088
7799
7958
|
G7 |
554
|
G8 |
71
|
XSQB - XSKT Quảng Bình ngày 17-04-2025
|
XS Quảng Bình thứ năm
|
ĐB |
624505
|
G1 |
41361
|
G2 |
68075
|
G3 |
90978
13648
|
G4 |
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
|
G5 |
3431
|
G6 |
8258
8739
4186
|
G7 |
640
|
G8 |
28
|
XSQB - XSKT Quảng Bình ngày 10-04-2025
|
XS Quảng Bình thứ năm
|
ĐB |
879474
|
G1 |
67191
|
G2 |
78526
|
G3 |
24804
80978
|
G4 |
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
|
G5 |
9729
|
G6 |
2956
2648
5140
|
G7 |
100
|
G8 |
76
|
XSQB - XSKT Quảng Bình ngày 03-04-2025
|
XS Quảng Bình thứ năm
|
ĐB |
038323
|
G1 |
23123
|
G2 |
72421
|
G3 |
09447
79650
|
G4 |
89037
74671
37984
94800
29796
57431
11044
|
G5 |
6267
|
G6 |
5096
0456
7758
|
G7 |
687
|
G8 |
56
|
XSQB - XSKT Quảng Bình ngày 27-03-2025
|
XS Quảng Bình thứ năm
|
ĐB |
103238
|
G1 |
24727
|
G2 |
96017
|
G3 |
53460
97749
|
G4 |
75765
13477
05930
87348
52090
35917
26396
|
G5 |
3615
|
G6 |
1353
4871
2889
|
G7 |
628
|
G8 |
38
|
XSQB - XSKT Quảng Bình ngày 20-03-2025
|
XS Quảng Bình thứ năm
|
ĐB |
376935
|
G1 |
09577
|
G2 |
20158
|
G3 |
78115
39835
|
G4 |
24943
42532
94911
05163
28958
89915
23578
|
G5 |
2470
|
G6 |
3636
4347
3216
|
G7 |
378
|
G8 |
37
|
XSQB - XSKT Quảng Bình ngày 13-03-2025
|
XS Quảng Bình thứ năm
|
ĐB |
421886
|
G1 |
40165
|
G2 |
21835
|
G3 |
68182
11954
|
G4 |
31537
25173
09960
25585
77873
76283
21098
|
G5 |
1066
|
G6 |
0226
5437
8150
|
G7 |
565
|
G8 |
15
|