XSBDI - XSKT Bình Định ngày 06-03-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
422671
|
G1 |
60505
|
G2 |
35697
|
G3 |
08778
45427
|
G4 |
82011
05074
58395
24674
63504
65794
82775
|
G5 |
7899
|
G6 |
1447
5124
6629
|
G7 |
633
|
G8 |
38
|
XSBDI - XSKT Bình Định ngày 27-02-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
316055
|
G1 |
98438
|
G2 |
24142
|
G3 |
23427
54655
|
G4 |
11615
92473
71593
19054
03669
97893
05658
|
G5 |
2345
|
G6 |
7154
8800
1242
|
G7 |
836
|
G8 |
02
|
XSBDI - XSKT Bình Định ngày 20-02-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
568160
|
G1 |
99222
|
G2 |
19472
|
G3 |
74735
24599
|
G4 |
15193
76807
04844
49697
23604
06270
44077
|
G5 |
0156
|
G6 |
7329
5431
9929
|
G7 |
651
|
G8 |
51
|
XSBDI - XSKT Bình Định ngày 13-02-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
930345
|
G1 |
74928
|
G2 |
66713
|
G3 |
62755
88141
|
G4 |
23154
42995
17514
37801
93173
43913
80241
|
G5 |
8383
|
G6 |
6070
2694
0485
|
G7 |
448
|
G8 |
81
|
XSBDI - XSKT Bình Định ngày 06-02-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
814146
|
G1 |
59588
|
G2 |
80704
|
G3 |
86165
84108
|
G4 |
43009
21619
21705
94385
73114
71197
49213
|
G5 |
5877
|
G6 |
6416
2811
2011
|
G7 |
236
|
G8 |
32
|
XSBDI - XSKT Bình Định ngày 30-01-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
331313
|
G1 |
79848
|
G2 |
41372
|
G3 |
96264
95258
|
G4 |
87786
15449
37632
52435
91374
54066
66920
|
G5 |
1201
|
G6 |
3473
5904
7833
|
G7 |
963
|
G8 |
51
|
XSBDI - XSKT Bình Định ngày 23-01-2025
|
XS Bình Định thứ năm
|
ĐB |
113149
|
G1 |
05490
|
G2 |
86293
|
G3 |
66429
89962
|
G4 |
20214
60603
83210
38434
14887
96515
26476
|
G5 |
5866
|
G6 |
6180
7112
0121
|
G7 |
776
|
G8 |
98
|